Bài đăng

Phân biệt danh từ giống đực và giống cái trong tiếng Pháp

Đối với các bạn mới bắt đầu   học tiếng Pháp , chắc hẳn sẽ rất lấy làm lạ với việc tiếng Pháp chia danh từ thành giống đực và giống cái. Cũng tương tự như vậy, bạn không biết phải phân biệt chúng như nào, hãy tham khảo bài chia sẻ sau đây:  Những danh từ giống đực: Những danh từ chỉ ngày: le lundi, le mardi, le mercredi, ..., le dimanche. Những danh từ chỉ mùa: le printemps, l'été, l'automne, l'hiver. Những danh từ chỉ tiếng các nước: le français, le vietnamien,... Những danh từ chỉ tên các loài cây: le chêne, le pin, le rosier,... Những danh từ tận cùng bởi: ___age: l'âge, le fromage, le message,...  Ngoại trừ: une image, une page, une plage, la rage. ___ail: le travail, le corail  ___ament: le médicament,... ___al: l'animal, le végétal, le journal,... ___as: le tas, le bras,... ___eil: le réveil, le soleil, l'appareil ___ement: le département, l'appartement, le contentement, le commencement,... ___in: le matin, le patin, le pin,... ___oir: l...

Động từ thường gặp trong tiếng Pháp

Hình ảnh
Sau đây, trung tâm tiếng Pháp Cap France sẽ chia sẻ với các bạn mới   học tiếng Pháp   các động từ thường gặp: 1/ Avoir /a.ˈvwaʁ/ Có : avoir une bicyclette (có một cái xe đạp) IL Y A Có (tiếng Anh : there is/are) : il y a beaucoup d'élèves dans la cour (có nhiều học sinh ngoài sân) Cách đây : il y a trois ans (cách đây ba năm, đã ba năm) trợ động từ (Dùng để lập các thời kép) : j'ai écrit (tôi đã viết) 2/ Être /ɛtʁ/ Là : Je suis vietnamien (tôi là người Việt Nam) Il est cinq heures — bây giờ là năm giờ Thuộc về, là của : Ce crayon est à moi(cái bút chì ấy là của tôi) Ở : Je suis à Hanoï (tôi ở Hà Nội) Đi (về quá khứ) : J'ai été à Paris (tôi đã đi Paris) quê ở (être de) : Être de Thanhhoa — quê ở Thanh Hóa, là người Thanh Hóa 3/ Vouloir /vu.lwaʁ/ Muốn : Je veux boire (tôi muốn uống) Vous aurez tout ce que vous voudrez ( anh sẽ có tất cả những cái anh muốn) Je voudrais vous parler en particulier (tôi muốn nói riêng với anh) Je veux de meilleur...

SỰ KHÁC NHAU GIỮA ĐỘNG TỪ ALLER VÀ VENIR TRONG TIẾNG PHÁP

Hình ảnh
Hai động từ Aller và Venir đều khá thường xuyên gặp trong học Tiếng Pháp . Để sử dụng chính xác 2 động từ này, thường những bạn mới học sẽ gặp không ít lúng túng.    Sau đây là bài viết chia sẻ về cách sử dụng của 2 động từ này. Hy vọng nó sẽ giúp ích cho các bạn 1 phần trong việc học Tiếng Pháp Động từ Aller Động từ Aller: Đi với giới từ + điểm đến Ví dụ minh họa : Je vais à l’école en bus (Tôi đến tường bằng xe bus) Động từ Aller được dùng khi người nói muốn được đi theo ai đó. Ví dụ minh họa :  Pierre et Luc partent au bord de la mer. J’ai envie d’aller avec eux. (Pierre và Luc sẽ đi biển. Tôi muốn đi cùng họ).    Động từ Aller  đi kèm với một động từ nguyên mẫu chỉ một hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần. Ví dụ minh họa :  Mes amis vont faire une fête demain soir (Những người bạn của tôi sẽ làm một bữa tiệc vào tối ngày mai).    Động từ Venir Động từ Venir  thường đi kèm với giới từ « de » + một danh từ ...